🌟 판을 거듭하다

1. 이미 출판된 책을 같은 판을 써서 다시 찍다.

1. (DÙNG LẠI BẢN IN) IN ĐI IN LẠI: Dùng cùng một bản in in lại sách đã xuất bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 소설책은 인기가 많아서 여러 번 판을 거듭하여 찍었다.
    The novel was so popular that it was taken over and over again.
  • Google translate 몇 번이나 판을 거듭했는데도 여전히 책이 잘 팔리네요.
    It's been sold many times, but it's still selling well.
    Google translate 아직도 인기가 더 오르고 있는 중이에요.
    It's still growing in popularity.

판을 거듭하다: repeat editions,版を重ねる,Renouveler une édition,repetir la tabla,يكرّر الطبعةَ,нэг хэвээр хэвлэх,(dùng lại bản in)  in đi in lại,(ป.ต.) ซ้ำแม่พิมพ์ ; ตีพิมพ์ซ้ำ,,,再版,

💕Start 판을거듭하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Chính trị (149) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)